NGỮ PHÁP N5: BÀI 1

BÀI 1

  1. N1 N2です
  • Ý nghĩa:N1 là N2
  • Đây là mẫu câu khẳng định.
  • Trợ từ 「は」: Danh từ đứng trước là chủ ngữ hoặc chủ đề trong câu.
  • 「です」:  -    Được sử dụng cuối câu khẳng định.
  • Biểu thị sự lịch sự của người nói đối với người nghe .
  • Đứng trước ですlà một danh từ hoặc tính từ.

 

  1. Chú ý: Trợ từ 「は」được đọc là wa, không phải ha.
  • Ví dụ:
  • わたしは まりこです。                  Tôi là Mariko
  • わたしは がくせいです。             Tôi là học sinh

 

  1. N1 N2ではありません/じゃありません
  • Ý nghĩa:N1 không phải là N2
  • Đây là mẫu câu phủ định.
  • ではありません/じゃありませんlà dạng phủ định của です.
  • ではありませんthì lịch sự hơn じゃありません và thường dùng trong các bài phát biểu trang trọng hay trong văn viết.

 

  1. Chú ý:ではđọc là dewa.
  • Ví dụ:
  • わたしは いしゃ じゃありません。Tôi không phải là bác sĩ.
  • ミラーさんは けんきゅうしゃ ではありません。

Anh Mira không phải là nhà nghiên cứu.

 

  1. N1 N2ですか
  • Đây là mẫu câu nghi vấn.
  • Trợ từ thêm vào cuối câu để biểu thị sự không chắc chắn, sự nghi vấn của người nói.
    1. Câu hỏi nghi vấn xác định đúng hay sai
  • Câu trả lời cho loại câu hỏi này luôn luôn phải có đúng hoặc sai. Trong trường hợp đúng thì trả lời làはい , không đúng thì trả lời làいいえ
  • Ví dụ:
  • ミラーさんは アメリカ人ですか。Anh Mira là có phải là người Mỹ không?

…はい、アメリカ人です。                  Vâng, anh ấy là người Mỹ.

  • ミラーさんは いしゃですか。         Anh Mira có phải là bác sĩ không?

…いいえ、いしゃじゃありません。Không, anh ấy không phải là bác sĩ.

    1. Câu hỏi có từ nghi vấn
  • Vị trí đặt từ nghi vấn chính là chỗ đặt câu trả lời.
  • Ví dụ:
  • あのひとは だれですか。                       Người kia là ai?

…(あのひとは)リンさんです。        (Người kia) Là bạn Linh.

  • あなたは おいくつですか。                 Bạn bao nhiêu tuổi?

…(わたしは)じゅうはっさいです。Tôi 18 tuổi.

 

  1. N
  • Ý nghĩa: N cũng
  • Trợ từ  được sử dụng thay cho khi trình bày một nội dung tương tự như ở câu văn trước.
  • Ví dụ:
  • わたしは ベトナム人です。リンさんも ベトナム人です。

Tôi là người Việt Nam. Bạn Linh cũng là người Việt Nam.

  • リンさんは きょうしです。ミラーさんも きょうしですか。

Bạn Linh là giáo viên. Anh Mira cũng là giáo viên à?

…はい、ミラーさん きょうしです。Vâng, anh Mira cũng là giáo viên.

…いいえ、ミラーさん きょうしじゃありません。Không, anh Mira không phải là giáo viên.

 

  1. N1 N2

Ý nghĩa: N2 LÀ CỦA N1

  • Trợ từ dùng để nối hai danh từ.
  • N1 bổ nghĩa, làm rõ nghĩa cho N2.
  • Trong bài này, N1 là một nhóm, một tổ chức mà N2 thuộc vào.
  • Ví dụ:
  • わたしは モミジセンターの しゃいんです。

Tôi là nhân viên của trung tâm Momiji.

  • たなかさんは さくらびょういんの いしゃです。

Anh Tanaka là bác sĩ của bệnh viện Sakura.

 

  1. ~さん
  • Thêm さんvào sau tên người nghe hoặc người ở ngôi thứ 3 để bày tỏ sự kính trọng đối với người đó.
  • Không bao giờ thêm さんvào sau tên của chính mình.
  • Ví dụ:
  • わたしは まりこです。        Tôi là Mariko.
  • あのひとは リンさんです。Người kia là bạn Linh.

 

-Hết-