Từ vựng tiếng nhật theo chủ đề: Cơ thể
髪(かみ)の毛(け) : tóc
頭(あたま) : đầu
顔(かお): mặt
目(め): mắt
耳(みみ): tai
ほほ: má
唇(くちびる): môi
首(くび): cổ
喉(のど): cổ họng
ひたい: trán
まゆ毛(げ): lông mày
まつ毛(げ): lông mi
鼻(はな): mũi
口(くち): miệng
歯(は): răng
あご: cằm
わきの下(した): nách
腕(うで): cánh tay
肘(ひじ): khuỷu tay
へそ: rốn
腰(こし): hông
肩(かた): vai
胸(むね): ngực
腹(はら): bụng
尻(しり): mông
手(て): tay
指(ゆび): ngón tay
爪(つめ): móng tay
手(て)の甲(こう): mu bàn tay
手首(てくび): cổ tay
親指(おやゆび): ngón tay cái
人差(ひとさ)し指(ゆび): ngón trỏ
中指(なかゆび): ngón giữa
薬指(くすりゆび): ngón áp út
小指(こゆび): ngón út
手(て)のひら: lòng bàn tay
膝(ひざ): đầu gối
足(あし)の裏(うら): lòng bàn chân
つま先(さき): ngón chân
踵(かかと): gót chân
太(ふと)もも: đùi
ふくらはぎ: bắp chân
足首(あしくび): cổ chân
筋肉(きんにく): cơ bắp
骨(ほね): xương
関節(かんせつ): khớp
心臓(しんぞう): trái tim, tim
血液(けつえき): máu
血管(けっかん): huyết quản, tia máu, mạch máu
胃(い): dạ dày
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH MOMIJI VIỆT NAM
Page : https://www.facebook.com/ngoaingumomiji/
Địa chỉ : 02 tầng 2 -21B6 Green Star KĐT Thành phố Giao Lưu, 234 Phạm Văn Đồng, P Cổ Nhuế 1, Q Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Tel : 02462930698– ( Anh Thuân ) 0976415689 - ( Chị Duyên ) 0989040442
momiji.edu@gmail.com