Từ vựng tiếng nhật theo chủ đề: Cơ thể

  1. 髪(かみ)の毛(け) : tóc

  2. 頭(あたま) : đầu

  3. 顔(かお): mặt

  4. 目(め): mắt

  5. 耳(みみ): tai

  6. ほほ: má

  7. 唇(くちびる): môi

  8. 首(くび): cổ

  9. 喉(のど): cổ họng

  10. ひたい: trán

  11. まゆ毛(げ): lông mày

  12. まつ毛(げ): lông mi

  13. 鼻(はな): mũi

  14. 口(くち): miệng

  15. 歯(は): răng

  16. あご: cằm

  17. わきの下(した): nách

  18. 腕(うで): cánh tay

  19. 肘(ひじ): khuỷu tay

  20. へそ: rốn

  21. 腰(こし): hông

  22. 肩(かた): vai

  23. 胸(むね): ngực

  24. 腹(はら): bụng

  25. 尻(しり): mông

  26. 手(て): tay

  27. 指(ゆび): ngón tay

  28. 爪(つめ): móng tay

  29. 手(て)の甲(こう): mu bàn tay

  30. 手首(てくび): cổ tay

  31. 親指(おやゆび): ngón tay cái

  32. 人差(ひとさ)し指(ゆび): ngón trỏ

  33. 中指(なかゆび): ngón giữa

  34. 薬指(くすりゆび): ngón áp út

  35. 小指(こゆび): ngón út

  36. 手(て)のひら: lòng bàn tay

  37. 膝(ひざ): đầu gối

  38. 足(あし)の裏(うら): lòng bàn chân

  39. つま先(さき): ngón chân

  40. 踵(かかと): gót chân

  41. 太(ふと)もも: đùi

  42. ふくらはぎ: bắp chân

  43. 足首(あしくび): cổ chân

  44. 筋肉(きんにく): cơ bắp

  45. 骨(ほね): xương

  46. 関節(かんせつ): khớp

  47. 心臓(しんぞう): trái tim, tim

  48. 血液(けつえき): máu

  49. 血管(けっかん): huyết quản, tia máu, mạch máu

  50. 胃(い): dạ dày

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

CÔNG TY TNHH MOMIJI VIỆT NAM

Page : https://www.facebook.com/ngoaingumomiji/

Địa chỉ : 02 tầng 2 -21B6 Green Star KĐT Thành phố Giao Lưu, 234 Phạm Văn Đồng, P Cổ Nhuế 1, Q Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Tel : 📷☎️02462930698– ( 📷📲Anh Thuân ) 0976415689 - ( 📷📲Chị Duyên ) 0989040442

📷📩 momiji.edu@gmail.com